Characters remaining: 500/500
Translation

dancing lady orchid

Academic
Friendly

Từ "dancing lady orchid" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lan vũ nữ". Đây một loại hoa thuộc họ lan, hình dáng đặc biệt giống như một người phụ nữ đang khiêu vũ. Tên gọi này không chỉ miêu tả vẻ đẹp của hoa còn thể hiện sự sáng tạo trong cách đặt tên cho các loài hoa.

Định nghĩa:
  • Dancing lady orchid (lan vũ nữ): một loại hoa lan thuộc chi Oncidium, nổi bật với hình dáng hoa giống như một người phụ nữ đang nhảy múa. Loài hoa này thường màu vàng hoặc nâu với các đốm màu đỏ hoặc nâu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought a dancing lady orchid for my mother's birthday." (Tôi đã mua một cây lan vũ nữ cho sinh nhật mẹ tôi.)
  2. Câu nâng cao: "The dancing lady orchid is not only beautiful but also symbolizes elegance and grace in many cultures." (Lan vũ nữ không chỉ đẹp còn tượng trưng cho sự thanh lịch duyên dáng trong nhiều nền văn hóa.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Oncidium: tên khoa học của chi lan vũ nữ thuộc về.
  • Orchid: Từ chung để chỉ các loại hoa lan. dụ: "There are many species of orchids in the rainforest." ( nhiều loài lan trong rừng mưa nhiệt đới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lady's slipper orchid: Một loại hoa lan khác, hình dáng tương tự nhưng không giống như "dancing lady orchid".
  • Cattleya orchid: Một loại hoa lan phổ biến khác, nhưng hình dáng màu sắc khác với "dancing lady orchid".
Idioms phrasal verbs:
  • "Dancing around the issue": Một thành ngữ có nghĩa tránh một vấn đề thay vì đối mặt trực tiếp. dụ: "Stop dancing around the issue and tell me the truth." (Đừng vòng vo nữa hãy nói cho tôi sự thật.)
  • "Dance to someone else's tune": Có nghĩa làm theo ý muốn của người khác. dụ: "He always dances to his boss's tune." (Anh ấy luôn làm theo ý muốn của sếp mình.)
Tóm lại:

"Dancing lady orchid" hay "lan vũ nữ" một biểu tượng của vẻ đẹp sự duyên dáng trong thế giới thực vật.

Noun
  1. (thực vật học) Lan vũ nữ

Comments and discussion on the word "dancing lady orchid"